eng
competition

Text Practice Mode

từ vựng mới

created Sep 27th, 14:01 by vinhtruong1


0


Rating

56 words
8 completed
00:00
black hair: tóc đen
blonde hair: tóc vàng
blue eyes : mắt xanh  
brown hair : tóc nâu
charming : duyên dáng  
curly hair : tóc xoăn  
cute : dễ thương  
fair hair : tóc sáng màu
good looking : ưa nhìn
handsome : đẹp trai
hazel eyes : mắt nâu hạt dẻ
middle aged:trung niên

saving score / loading statistics ...